1 |
xí nghiệpdt. Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn: xí nghiệp chế biến thực phẩm xí nghiệp đóng giày da xí nghiệp dược phẩm.
|
2 |
xí nghiệpdt. Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn: xí nghiệp chế biến thực phẩm xí nghiệp đóng giày da xí nghiệp dược phẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xí nghiệp". Những từ có chứa "xí nghiệp" in i [..]
|
3 |
xí nghiệpcơ sở sản xuất, kinh doanh tương đối lớn, có nhà xưởng và trang thiết bị cần thiết xí nghiệp may xí nghiệp dược phẩm
|
4 |
xí nghiệp Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn. | : '''''Xí nghiệp''' chế biến thực phẩm.'' | : '''''Xí nghiệp''' đóng giày da.'' | : '''''Xí nghiệp''' dược phẩm.''
|
<< xét xử | xích đạo >> |